Bộ xử lý |
Intel Xeon Silver 4510 2.4G |
Bộ nhớ |
16GB RDIMM (32 Slots) |
Ổ cứng |
1.2TB SAS |
Khoang ổ đĩa |
12×3.5″ |
Bộ điều khiển Raid |
PERC H755 |
Bộ điều khiển mạng |
BC5720 DP/ BC57414 DP SFP |
Ổ đĩa quang |
– |
Cổng kết nối mặt trước |
1 x iDRAC Direct (Micro-AB USB) port |
1 x USB 2.0 |
1 x VGA |
Cổng kết nối mặt sau |
1 x Cổng Idrac Ethernet chuyên dụng |
1 x USB 2.0 |
1 x USB 3.0 |
1 x vga |
1 x nối tiếp (tùy chọn) |
1 x VGA (Tùy chọn cho cấu hình làm mát chất lỏng trực tiếp) |
Cổng nội bộ |
1 x USB 3.0 (optional) |
Quản lý |
iDRAC9 Ent |
PCIe |
Slot 1: 1 x8 Gen5 or 1 x8/1 x16 Gen4 Full height, Half length or 1 x16 Gen4 Full height, Full length |
Slot 2: 1 x8/1 x16 Gen5 or 1 x8 Gen4 Full height, Half length or 1 x16 Gen5 Full height, Full length |
Slot 3: 1 x16 Gen4 Low profile, Half length |
Slot 4: 1 x8 Gen4 Full height, Half length |
Slot 5: 1 x8/1 x16 Gen4 Full height, Half length or 1 x16 Gen4 Full height, Full length |
Slot 6: 1 x16 Gen4 Low profile, Half length |
Slot 7: 1 x8/1 x16 Gen5 or 1 x8 Gen4 Full height, Half length or 1 x16 Gen5 Full height, Full length |
Slot 7 SNAPI: 1 x16 Gen5 Full height, Half length |
Slot 8: 1 x8 Gen5 or 1 x8 Gen4 Full height, Half length |
Nguồn điện |
2 x 1400W |
Hình thức lắp |
2U rack server |
Làm mát |
Air cooling |
Kích thước |
86.8 mm x 482 mm x 772.13 mm (HxWxD) |